--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mental test chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dinner table
:
bàn ăn
+
arrester-hook
:
móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)
+
hạt lựu
:
Tiny cube pomegranate seed-shaped)Thái thịt hạt lựuTo cut up meat into tiny cubes
+
copyright infringement
:
sự vi phạm bản quyền tác giả.
+
đẹp trai
:
Handsome (nói về đàn ông)Chàng thanh niên đẹp traiA handsome youth